Bài kiểm tra 45
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tạm biệt! |
잘
See hint
|
2. | Từ thứ hai đến chủ nhật |
일요일까지
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. |
저는 마가린과 넣은 샌드위치를 먹고 있어요.
See hint
|
4. | Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ. |
그는 여러 언어를 .
See hint
|
5. | Cho tôi xem phòng được không? |
봐도 돼요?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
피망을 즐겨 먹어요?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
여기서 세워 .
See hint
|
8. | Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? |
악어는 어디 있어요?
See hint
|
9. | Trọng tài đến từ Bỉ. |
심판이 사람이에요.
See hint
|
10. | Tôi thất nghiệp một năm rồi. |
저는 실업자가 지 이미 일 년 됐어요.
See hint
|