Bài kiểm tra 15
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai | |
2. | Tám. Người thứ tám. |
.
See hint
|
3. | Tuyết màu trắng. |
하얀색이에요.
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở hộp không? |
당신은 깡통따개가 ?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
항구로 .
See hint
|
6. | Tôi muốn một món tráng miệng. |
디저트를 .
See hint
|
7. | Bạn có vé xe không? |
표가 ?
See hint
|
8. | Được phép chụp ảnh không? |
사진을 찍어도 ?
See hint
|
9. | Có thể tắm ở đó không? |
거기서 수영할 있어요?
See hint
|
10. | Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức. |
저는 보석가게를 있어요.
See hint
|