Bài kiểm tra 15
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Sep 21, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai | |
2. | Tám. Người thứ tám. |
.
See hint
|
3. | Tuyết màu trắng. |
눈은 .
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở hộp không? |
깡통따개가 있어요?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
가세요.
See hint
|
6. | Tôi muốn một món tráng miệng. |
주세요.
See hint
|
7. | Bạn có vé xe không? |
표가 ?
See hint
|
8. | Được phép chụp ảnh không? |
사진을 돼요?
See hint
|
9. | Có thể tắm ở đó không? |
수영할 수 있어요?
See hint
|
10. | Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức. |
보석가게를 찾고 있어요.
See hint
|