Bài kiểm tra 15
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai | |
2. | Tám. Người thứ tám. |
ఎనిమిది.
See hint
|
3. | Tuyết màu trắng. |
మంచు తెల్లగా
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở hộp không? |
క్యాన్ ని పరికరం ఎక్కడ ఉంది?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
రేవుకి
See hint
|
6. | Tôi muốn một món tráng miệng. |
నాకు ఒక కావాలి
See hint
|
7. | Bạn có vé xe không? |
వద్ద టికెట్ ఉందా?
See hint
|
8. | Được phép chụp ảnh không? |
ఎవరైనా తేసుకోవచ్చా?
See hint
|
9. | Có thể tắm ở đó không? |
అక్కడ ఈత కొట్టచ్చా?
See hint
|
10. | Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức. |
ఒక నగల వర్తకుడికై వెతుకుతున్నాను
See hint
|