Bài kiểm tra 15
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở đây bao lâu rồi? |
مذ متى أنت
See hint
|
| 2. | Tôi làm ở trong văn phòng. |
إني في مكتب
See hint
|
| 3. | Máy tính của tôi ở đó. |
حاسوبي
See hint
|
| 4. | Chúng ta đi dã ngoại không? |
أترغب في القيام
See hint
|
| 5. | Bạn có thích cá không? |
هل تحب
See hint
|
| 6. | Bạn phải xuống đằng sau. |
عليك من الخلف
See hint
|
| 7. | Có phải trả tiền vào cửa không? |
هل علينا دفع رسم
See hint
|
| 8. | Tôi là người mới tập môn này. |
أنا لست سوى
See hint
|
| 9. | Người thợ cắt tóc này luôn cắt tóc cho tôi. |
هذا مصفف الشعر يقص شعري
See hint
|
| 10. | Tại sao bạn lại hỏi thế? |
تسأل ذلك؟
See hint
|