Bài kiểm tra 15
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai | |
2. | Tám. Người thứ tám. |
Aštuoni. .
See hint
|
3. | Tuyết màu trắng. |
Sniegas baltas.
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở hộp không? |
(tu) turi konservų atidarytuvą?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
į uostą.
See hint
|
6. | Tôi muốn một món tráng miệng. |
Norėčiau .
See hint
|
7. | Bạn có vé xe không? |
Ar bilietą?
See hint
|
8. | Được phép chụp ảnh không? |
Ar fotografuoti?
See hint
|
9. | Có thể tắm ở đó không? |
Ar galima maudytis?
See hint
|
10. | Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức. |
(Aš) juvelyro.
See hint
|