Bài kiểm tra 50
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Ai Cập ở châu Phi. |
이집트는 있어요
See hint
|
| 2. | Mặt trời màu vàng. |
태양은
See hint
|
| 3. | Tôi dọn / bầy bàn ăn. |
저는 차려요
See hint
|
| 4. | Tôi thích bông hoa này. |
이 좋아요
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn dưa chuột. |
저는 즐겨 먹어요
See hint
|
| 6. | Tôi quay trở lại ngay. |
금방 돌아
See hint
|
| 7. | Có còn vé xem phim không? |
아직 표가 남아있어요?
See hint
|
| 8. | Nước này lạnh quá. |
너무 차가워요
See hint
|
| 9. | Hôm nay trường học bắt đầu. |
오늘 시작됩니다
See hint
|
| 10. | Bạn đến từ đâu? |
당신은 어디에서 ?
See hint
|