Bài kiểm tra 31
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! |
dia
See hint
|
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
São horas.
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
De que é a nuvem? Cinzenta.
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
está a minha guitarra.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
Eu isto bonito.
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
Uma porção batatas fritas com ketchup.
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
Quanto tempo pode estacionar aqui?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
estão os ursos?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
Você trouxe botas de esqui?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
Em você trabalha?
See hint
|