Bài kiểm tra 31
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Sep 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! | |
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
పదకొండు అయ్యింది
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
మబ్బు ఏ రంగులో ? గచ్చకాయ రంగు
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
ఇది నా
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
నాకు అది సొంపుగా
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
నాకు / ఫ్రెంచ్ ఫ్రై లు కెచప్ తో కావాలి
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
ఇక్కడ ఎంత సేపు పార్క్ చేయవచ్చు?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
భల్లూకాలు ఉన్నాయి
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
వద్ద స్కీ బూట్లు ఉన్నాయా?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
ఏమి చేస్తుంటారు?
See hint
|