Bài kiểm tra 31
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi học tiếng Anh. |
Io studio
See hint
|
| 2. | Bạn có uống rượu uýt-ky không? |
Bevi ?
See hint
|
| 3. | Bát đĩa bẩn. |
Le sono sporche
See hint
|
| 4. | Đây là thẻ tín dụng của tôi. |
Ecco la mia di credito
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. |
Vorrei un gelato con
See hint
|
| 6. | Chúng tôi đã đi lạc đường. |
Ci siamo
See hint
|
| 7. | Những con sư tử ở đâu? |
sono i leoni?
See hint
|
| 8. | Hiện giờ hòa. |
Al momento pari
See hint
|
| 9. | Bạn nghĩ sao về điều này? |
ne pensi?
See hint
|
| 10. | Tôi có cuộc hẹn vào sáng mai. |
Ho un appuntamento domani
See hint
|