Bài kiểm tra 31
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! |
araw
See hint
|
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
Alas na.
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
Ano ang ng ulap? Kulay-abo.
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
Narito aking gitara.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
tingin ko maganda iyan.
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
Gusto ko fries na may ketsap.
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
katagal pwedeng magparada dito?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
Nasaan mga uso?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
Mayroon ba mga ski boots?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
Ano ginagawa mo para sa ikabubuhay? / Ano iyong hanap-buhay?
See hint
|