Bài kiểm tra 31
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Feb 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! | |
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
वाजले.
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
ढगाचा रंग कोणता असतो? .
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
हे गिटार आहे.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
मला ते सुंदर .
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
एक प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि .
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
इथे वेळपर्यंत गाडी पार्क करण्याची परवानगी आहे?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
कुठे आहेत?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
तुझ्याकडे स्की – बूट आहेत ?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
आपण काम करता?
See hint
|