Bài kiểm tra 31
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 05, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! |
дзень
See hint
|
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
адзінаццатая гадзіна.
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
Якога хмара? Шэрага.
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
мая гітара.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
, гэта міла.
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
Адну фры з кетчупам.
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
На колькі часу тут можна ?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
Дзе ?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
Ці ёсць у цябе сабой лыжны абутак?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
Кім працуеце?
See hint
|