Bài kiểm tra 18



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 21, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người cha
నాన్న /   See hint
2. Xin lỗi bạn!
3. Quả / trái anh đào màu đỏ.
చెర్రీ ఎర్రగా   See hint
4. Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
మీరు ని ఈ కుండలో వండుతారా?   See hint
5. Hai mươi sáu
ఇరవై   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
నాకు ఫాస్ట్ తినాలని / చేయాలని ఉంది   See hint
7. Anh ấy đạp xe đạp.
అతను తొక్కుతాడు   See hint
8. Có giảm giá dành cho nhóm không?
గుంపులుగా వెళ్తే డిస్కౌంట్ ఎదైనా ,   See hint
9. Ở đây có thể thuê ghế võng không?
ఒక డెక్ కుర్చీ అద్దెకు తీసుకోవచ్చా?   See hint
10. Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
నిజం నేను ఒక ఉంగరాం కొనాలని అనుకుంటున్నాను   See hint