Bài kiểm tra 26
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đây là các học sinh. | |
| 2. | Bạn có uống nước với đá không? |
คุณ ครับ / คะ?
See hint
|
| 3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
ผม / กำลังใส่ผ้าที่จะซักลงในเครื่องซักผ้า
See hint
|
| 4. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
ผม / จะไปย่านใจกลางเมืองได้อย่างไร ครับ / คะ?
See hint
|
| 5. | Tôi đã không đặt / gọi món đó. |
ผม /
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi bằng tàu thủy. | |
| 7. | Sở thú ở kia. | |
| 8. | Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. | |
| 9. | Chiếc túi của bạn đẹp quá. | |
| 10. | Đèn giao thông đang đỏ. |