Bài kiểm tra 26
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi là một gia đình. |
Wir eine Familie.
See hint
|
2. | Bây giờ là sáu giờ. |
Es ist Uhr.
See hint
|
3. | Quả / trái cam màu gì? Màu da cam. |
Welche Farbe die Orange? Orange.
See hint
|
4. | Bạn hãy coi như là ở nhà. |
Fühlen Sie wie zu Hause
See hint
|
5. | Tôi thích cây kia. |
Der Baum gefällt mir.
See hint
|
6. | Một quả trứng tráng à? |
Omelett?
See hint
|
7. | Chúng tôi đã đi lạc đường. |
Wir haben verfahren.
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến hội hoạ. |
Ich interessiere für Malerei.
See hint
|
9. | Tôi là người mới tập môn này. |
bin erst Anfänger.
See hint
|
10. | Bạn muốn màu gì? |
Farbe möchten Sie?
See hint
|