Bài kiểm tra 26
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi là một gia đình. |
가족이에요.
See hint
|
2. | Bây giờ là sáu giờ. |
시예요.
See hint
|
3. | Quả / trái cam màu gì? Màu da cam. |
오렌지는 색이에요? 주황색.
See hint
|
4. | Bạn hãy coi như là ở nhà. |
편하게 계세요
See hint
|
5. | Tôi thích cây kia. |
저 나무가 .
See hint
|
6. | Một quả trứng tráng à? |
?
See hint
|
7. | Chúng tôi đã đi lạc đường. |
운전하다 길을 잃었어요.
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến hội hoạ. |
저는 그림에 관심이 .
See hint
|
9. | Tôi là người mới tập môn này. |
저는 아직 .
See hint
|
10. | Bạn muốn màu gì? |
어떤 색깔을 ?
See hint
|