Bài kiểm tra 26
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi là một gia đình. |
Jesteśmy .
See hint
|
2. | Bây giờ là sáu giờ. |
Jest godzina.
See hint
|
3. | Quả / trái cam màu gì? Màu da cam. |
Jaki kolor pomarańcza? Pomarańczowy.
See hint
|
4. | Bạn hãy coi như là ở nhà. |
Proszę czuć jak u siebie w domu
See hint
|
5. | Tôi thích cây kia. |
mi się to drzewo.
See hint
|
6. | Một quả trứng tráng à? |
?
See hint
|
7. | Chúng tôi đã đi lạc đường. |
Zabłądziliśmy.
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến hội hoạ. |
Interesuję malarstwem.
See hint
|
9. | Tôi là người mới tập môn này. |
Jestem / początkująca.
See hint
|
10. | Bạn muốn màu gì? |
jakim ma być kolorze?
See hint
|