Bài kiểm tra 26
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi là một gia đình. |
家族 です
See hint
|
2. | Bây giờ là sáu giờ. |
です
See hint
|
3. | Quả / trái cam màu gì? Màu da cam. |
オレンジは 何色 です オレンジ色
See hint
|
4. | Bạn hãy coi như là ở nhà. |
自宅の ゆっくり して ください
See hint
|
5. | Tôi thích cây kia. |
木が 気に入り ました
See hint
|
6. | Một quả trứng tráng à? |
いかが です か
See hint
|
7. | Chúng tôi đã đi lạc đường. |
ました
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến hội hoạ. |
興味が あります
See hint
|
9. | Tôi là người mới tập môn này. |
初心者 です
See hint
|
10. | Bạn muốn màu gì? |
いい です か
See hint
|