Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 22, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
ንስኻን
See hint
|
3. | một, hai, ba |
ሓደ፣ ሰለስተ
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
ቆልዓ ካካዎን ጽማቝ-ቱፋሕን ይፈቱ።
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
ኣቕሑ -ምግቢ ርሳሕ እዩ።
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
ማዕርፎ-ነፈርቲ ክኸይድ ደልየ።
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
ስጋ ሓሰማ ትፈቱ ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
ቡስ ኣበይ ኣሎ?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
ግምቢ ኣበይ ድዩ?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
ናይ ጸሓይ ተማላእ።
See hint
|