Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
میں تم
See hint
|
3. | một, hai, ba |
ایک ، تین
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
کو کوکا اور سیب کا جوس پسند ہے-
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
برتن گندے
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
میں ہوائی اڈے جانا ہوں
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
کیا تمھیں خنزیر کا گوشت پسند
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
بس اسٹاپ کہاں
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
محل ہے؟
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
سن کریم لے لینا
See hint
|