‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
رائع
المشهد الرائع
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
مثلي الجنس
رجلان مثليان
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
كفء
المهندس الكفء
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ثقيل
أريكة ثقيلة
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
صادق
القسم الصادق