‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عام
حمامات عامة
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
سنوي
كرنفال سنوي
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى