المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة

đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
حزين
الطفل الحزين

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
غيرة
المرأة الغيورة

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عام
حمامات عامة

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب

tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية

hàng năm
lễ hội hàng năm
سنوي
كرنفال سنوي
