‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
مغلق
عيون مغلقة
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غير معتاد
طقس غير معتاد
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
فقير
رجل فقير
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
شاب
الملاكم الشاب
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بلا قوة
الرجل بلا قوة
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
صحيح
الاتجاه الصحيح
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
غير حذر
الطفل الغير حذر
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
غريب
عادة غذائية غريبة