‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

أقالني
رئيسي قد أقالني.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

تمارس
المرأة تمارس اليوغا.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.

بيع
التجار يبيعون الكثير من السلع.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

خلق
خلق نموذجاً للمنزل.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

أثار
أثارت الطبيعة إعجابه.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

فهم
لا يمكن للإنسان أن يفهم كل شيء عن الحواسيب.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

يغير
ميكانيكي السيارات يغير الإطارات.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

بحث عن
الشرطة تبحث عن الجاني.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

يغذون
الأطفال يغذون الحصان.