‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
إلى
هم يقفزون إلى الماء.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
مرة
كان الناس يعيشون في الكهف مرة.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
غالبًا
الأعاصير غير مرئية غالبًا.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
معًا
الاثنان يحبان اللعب معًا.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
مجانًا
الطاقة الشمسية مجانًا.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
معًا
نتعلم معًا في مجموعة صغيرة.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.