‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
כמעט
כמעט הרגתי!
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
איפה
איפה אתה?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
זה עתה
היא זה עתה התעוררה.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
בחוץ
אנו אוכלים בחוץ היום.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
בבוקר
אני צריך להתעורר מוקדם בבוקר.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
מאוד
היא דקה מאוד.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.