אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.

ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
אוכלים
אנו מעדיפים לאכול ארוחת בוקר במיטה.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
להתחבר
צריך להתחבר באמצעות הסיסמה שלך.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
להבין
אני לא יכול להבין אותך!

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
להתרגל
לילדים צריך להתרגל לשפשף את השיניים.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי הדרך.
