‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

בוער
אש בוערת במסוך.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

דרש
הוא דרש פיצוי מהאדם שהתקל עמו.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

להוביל
המשאית מובילה את הסחורה.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

מנקה
היא מנקה את המטבח.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

השאיר פתוח
מי שמשאיר את החלונות פתוחים מזמין לגנבים!
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

ללמד
היא מלמדת את הילד שלה לשחות.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

הלך
אסור להלך בדרך הזו.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.

להתחייב
התחייבתי למסעות רבים.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

גורם
הסוכר גורם למחלות רבות.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

להוכיח
הוא רוצה להוכיח נוסחה מתמטית.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

הקבצים יושמדו
הקבצים יושמדו לחלוטין.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

חכה
עדיין צריך לחכות חודש.