‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
אוכלים
אנו מעדיפים לאכול ארוחת בוקר במיטה.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
להתחבר
צריך להתחבר באמצעות הסיסמה שלך.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
להבין
אני לא יכול להבין אותך!
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
להתרגל
לילדים צריך להתרגל לשפשף את השיניים.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי הדרך.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.