‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
קטנטן
הנבטים הקטנטנים
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
חלשה
האישה החלשה
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
אופקי
הארון האופקי
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
מגוון
הצעת פרי מגוונת
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
מפורסם
המקדש המפורסם