‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
זהיר
הילד הזהיר
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
מחומם
בריכה מחוממת
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
נעלם
מטוס שנעלם
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
משוגעת
אישה משוגעת
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
קיים
הגן המשחקים הקיים
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
חמור
טעות חמורה