אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
קטנטן
הנבטים הקטנטנים

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית

phía đông
thành phố cảng phía đông
מזרחי
העיר הנמל המזרחית

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
חלשה
האישה החלשה

ngang
tủ quần áo ngang
אופקי
הארון האופקי

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
נראה לעין
ההר הנראה לעין

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
שמח
הזוג השמח

bất công
sự phân chia công việc bất công
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת

hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
מגוון
הצעת פרי מגוונת
