د جملې کتاب

ps د یو څه غوښتنه کول   »   vi Xin cái gì đó

74 [ څلور اویا ]

د یو څه غوښتنه کول

د یو څه غوښتنه کول

74 [Bảy mươi tư]

Xin cái gì đó

غوره کړئ چې تاسو څنګه غواړئ ژباړه وګورئ:   
Pashto Vietnamese لوبه وکړئ نور
ایا تاسوزما ویښتان پرې کولی شئ. Bạn cắt tóc cho tôi được không? Bạn cắt tóc cho tôi được không? 1
مهرباني وکړئ ډیر لنډ نه. Làm ơn đừng ngắn quá. Làm ơn đừng ngắn quá. 1
لږ لنډ، مهرباني وکړئ. Làm ơn ngắn hơn một chút. Làm ơn ngắn hơn một chút. 1
ایا تاسو کولی شئ عکسونه جوړ کړئ؟ Bạn rửa ảnh được không? Bạn rửa ảnh được không? 1
عکسونه په سي ډي کې دي. Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD. Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD. 1
عکسونه په کمره کې دي. Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh. Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh. 1
ایا تاسو ساعت سم کولی شئ؟ Bạn sửa đồng hồ được không? Bạn sửa đồng hồ được không? 1
شیشه مات شوې ده. Kính thủy tinh bị vỡ. Kính thủy tinh bị vỡ. 1
بیټرۍ خالي ده. Pin hết rồi. Pin hết rồi. 1
ایا تاسو کمیس استری کولی شئ؟ Bạn là / ủi áo sơ mi được không? Bạn là / ủi áo sơ mi được không? 1
ایا تاسو پتلون پاک کولی شئ؟ Bạn giặt quần được không? Bạn giặt quần được không? 1
ایا تاسو بوټان سم کولی شئ ؟ Bạn sửa giày được không? Bạn sửa giày được không? 1
ماته رڼا راکړئ Bạn đưa bật lửa cho tôi được không? Bạn đưa bật lửa cho tôi được không? 1
ایا تاسو ماچس یا لیټر لرئ؟ Bạn có diêm hoặc bật lửa không? Bạn có diêm hoặc bật lửa không? 1
ایا تاسو یو ایشټری لرئ؟ Bạn có gạt tàn không? Bạn có gạt tàn không? 1
ایا تاسو سګرټ څکوئ؟ Bạn hút xì gà không? Bạn hút xì gà không? 1
تاسو سګريټ څکوئ؟ Bạn hút thuốc lá không? Bạn hút thuốc lá không? 1
ایا تاسو پایپ سګرټ څکوئ؟ Bạn hút tẩu không? Bạn hút tẩu không? 1

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -