د جملې کتاب

ps ماضی   »   vi Quá khứ 3

83 [ درې اتيا ]

ماضی

ماضی

83 [Tám mươi ba]

Quá khứ 3

غوره کړئ چې تاسو څنګه غواړئ ژباړه وګورئ:   
Pashto Vietnamese لوبه وکړئ نور
ټلیفون کول Gọi điện thoại Gọi điện thoại 1
ما تلیفون وکړ. Tôi đã gọi điện thoại. Tôi đã gọi điện thoại. 1
زه هر وخت په تلیفون کې وم. Tôi đã gọi điện thoại suốt. Tôi đã gọi điện thoại suốt. 1
پوښتنه Hỏi Hỏi 1
ما وپوښتل. Tôi đã hỏi. Tôi đã hỏi. 1
ما ہمیشہ پوښتنه کړې ... Tôi lúc nào cũng đã hỏi. Tôi lúc nào cũng đã hỏi. 1
ویل Kể Kể 1
ما وویل. Tôi đã kể. Tôi đã kể. 1
ټوله کیسه مې ورته وکړه. Tôi đã kể hết câu chuyện. Tôi đã kể hết câu chuyện. 1
زده کول Học tập Học tập 1
ما زده کړي. Tôi đã học. Tôi đã học. 1
ما ټول ماښام مطالعه وکړه. Tôi đã học suốt buổi tối. Tôi đã học suốt buổi tối. 1
کار Làm việc Làm việc 1
ما کار کړی دی. Tôi đã làm việc. Tôi đã làm việc. 1
زه ټوله ورځ کار کوم. Tôi đã làm việc suốt cả ngày. Tôi đã làm việc suốt cả ngày. 1
خوړل Ăn Ăn 1
ما خوړلې دي. Tôi đã ăn rồi. Tôi đã ăn rồi. 1
ما ټول خواړه وخوړل. Tôi đã ăn tất cả đồ ăn rồi. Tôi đã ăn tất cả đồ ăn rồi. 1

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -