Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
fejohen
Ata kanë fejuar fshehtas!
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
takoj
Miqtë u takuan për një darkë të përbashkët.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
varet
Ai është i verbër dhe varet nga ndihma e jashtme.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
shënoj
Studentët shënojnë çdo gjë që thotë mësuesi.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
shkarkoj
Shefi im më ka shkarkuar.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
tregtoj
Njerëzit tregtojnë me mobilje të përdorura.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
tërheq
Ai tërheq sajin.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
punoj
Motorçikleta është e dëmtuar; nuk punon më.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
kufizoj
Gjatë një diete, duhet të kufizosh sasinë e ushqimit që merr.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
shkel
Ata pëlqejnë të shkelin, por vetëm në futboll tavoline.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.