Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
varet
Ai është i verbër dhe varet nga ndihma e jashtme.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
emërtoj
Sa shtete mund të emërtoj?
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
telefonoj prapë
Ju lutem më telefono prapë nesër.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
përsëris
Mund ta përsërisësh, ju lutem?
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
pres
Fëmijët gjithmonë presin me padurim borën.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
thërras
Mësuesja ime më thërret shpesh.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
fitoj
Ai përpiqet të fitojë në shah.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ndjek
Qeni im më ndjek kur vrapoj.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
vrapoj ngadalë
Ora vrapon disa minuta me vonese.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
martohem
Çifti sapo ka martuar.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
radhit
Ai pëlqen t‘i radhitë pullat e tij.