Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/33564476.webp
sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/123170033.webp
shkoj faliment
Biznesi ndoshta do të shkojë faliment së shpejti.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/80116258.webp
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/106203954.webp
përdor
Ne përdorim maska kundër gazit në zjarr.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/21529020.webp
vrapoj drejt
Vajza vrapon drejt mamasë së saj.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/50245878.webp
shënoj
Studentët shënojnë çdo gjë që thotë mësuesi.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/118868318.webp
pëlqej
Asaj i pëlqen shokolada më shumë se perimet.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/118483894.webp
gëzohem
Ajo gëzohet për jetën.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/102169451.webp
merrem
Duhet të merresh me problemet.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/102728673.webp
ngjitem
Ai ngjitet shkallët.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/90554206.webp
informoj
Ajo i informon skandalin shoqes së saj.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/129203514.webp
bisedoj
Ai bisedon shpesh me fqinjin e tij.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.