Bao bì » पॅकेजिंग
0
0
Memo Game

phong bì

chai rượu vang

thùng tônô

धातूचा डबा

पेटी

चॉकलेटचा बॉक्स

hộp sôcôla

लटकवायची पिशवी

hộp kim loại

hộp

लिफाफा

सामग्री

hộp thiếc / bình đựng (can)

द्राक्षरस बाटली

nội dung

लाकडी पिंप

túi xách (nội trợ)

कथील/ जस्ताचा डबा



































