Đồ vật (vật thể) » वस्तू
0
0
Memo Game

bong bóng xà phòng

cái chén

cuốn sách

dù che nắng

साबणाचे बुडबुडे

bình đựng nước

phao cứu sinh

पुस्तक

kính lúp

छत्री

जीवनरक्षक

विशालन भिंग

पिण्याच्या पाण्याचा कॅन

cái ống nhòm

कप

lỗ

दुर्बिण

भोक



































