Thực phẩm (lương thực) » अन्न
0
0
Memo Game

đường

cơm thập cẩm

cây thì là Ai cập

बदाम व साखरयुक्त मिठाई

thịt

củ lạc

शेंगदाणा

bánh gatô nhân dâu tây

एक प्रकारचे संमिश्र भोजन

साखर

kẹo nhân quả hạch

मांस

उपहारगृह

bánh kếp

पैनकेक

छोटी आंबट स्ट्राबेरी

quán ăn tự phục vụ

जिरे



































