Xin chào!
வணக-கம்!
வ_____
வ-க-க-்-
--------
வணக்கம்!
0
vaṇ-----!
v________
v-ṇ-k-a-!
---------
vaṇakkam!
Xin chào!
வணக்கம்!
vaṇakkam!
Xin chào!
நமஸ-காரம-!
ந______
ந-ஸ-க-ர-்-
----------
நமஸ்காரம்!
0
N-ma-kā--m!
N__________
N-m-s-ā-a-!
-----------
Namaskāram!
Xin chào!
நமஸ்காரம்!
Namaskāram!
Khỏe không?
நலம-?
ந___
ந-ம-?
-----
நலமா?
0
Na-a-ā?
N______
N-l-m-?
-------
Nalamā?
Khỏe không?
நலமா?
Nalamā?
Bạn từ châu Âu đến à?
நீங-க-் ஐ--ப-பாவ--------ு----க-றீர-களா?
நீ___ ஐ________ வ_______
ந-ங-க-் ஐ-ோ-்-ா-ி-ி-ு-்-ு வ-ு-ி-ீ-்-ள-?
---------------------------------------
நீங்கள் ஐரோப்பாவிலிருந்து வருகிறீர்களா?
0
Nīṅkaḷ -----pāv--iru-----ar-k-ṟ------?
N_____ a_______________ v_____________
N-ṅ-a- a-r-p-ā-i-i-u-t- v-r-k-ṟ-r-a-ā-
--------------------------------------
Nīṅkaḷ airōppāviliruntu varukiṟīrkaḷā?
Bạn từ châu Âu đến à?
நீங்கள் ஐரோப்பாவிலிருந்து வருகிறீர்களா?
Nīṅkaḷ airōppāviliruntu varukiṟīrkaḷā?
Bạn từ châu Mỹ đến à?
நீங்-ள- --ெரிக-க---ல-ரு-்-- வர-கிற--்க-ா?
நீ___ அ_________ வ_______
ந-ங-க-் அ-ெ-ி-்-ா-ி-ி-ு-்-ு வ-ு-ி-ீ-்-ள-?
-----------------------------------------
நீங்கள் அமெரிக்காவிலிருந்து வருகிறீர்களா?
0
Nīṅ--- -me--k--v---r-ntu -a-u--ṟīr----?
N_____ a________________ v_____________
N-ṅ-a- a-e-i-k-v-l-r-n-u v-r-k-ṟ-r-a-ā-
---------------------------------------
Nīṅkaḷ amerikkāviliruntu varukiṟīrkaḷā?
Bạn từ châu Mỹ đến à?
நீங்கள் அமெரிக்காவிலிருந்து வருகிறீர்களா?
Nīṅkaḷ amerikkāviliruntu varukiṟīrkaḷā?
Bạn từ châu Á đến à?
ந--்-ள் -ச------ி-ுந்---வ-ு--ற---களா?
நீ___ ஆ_______ வ_______
ந-ங-க-் ஆ-ி-ா-ி-ி-ு-்-ு வ-ு-ி-ீ-்-ள-?
-------------------------------------
நீங்கள் ஆசியாவிலிருந்து வருகிறீர்களா?
0
N--k---āci-āvil-run-u-va-uki--r-aḷ-?
N_____ ā_____________ v_____________
N-ṅ-a- ā-i-ā-i-i-u-t- v-r-k-ṟ-r-a-ā-
------------------------------------
Nīṅkaḷ āciyāviliruntu varukiṟīrkaḷā?
Bạn từ châu Á đến à?
நீங்கள் ஆசியாவிலிருந்து வருகிறீர்களா?
Nīṅkaḷ āciyāviliruntu varukiṟīrkaḷā?
Bạn ở khách sạn nào vậy?
ந-ங--ள--எந-த--ி--திய-ல்-த-்க---ரு-்கி-ீ--கள-?
நீ___ எ__ வி____ த___________
ந-ங-க-் எ-்- வ-ட-த-ய-ல- த-்-ி-ி-ு-்-ி-ீ-்-ள-?
---------------------------------------------
நீங்கள் எந்த விடுதியில் தங்கியிருக்கிறீர்கள்?
0
Nīṅk-ḷ en---viṭ--iyi--taṅ--yir--ki-ī-k-ḷ?
N_____ e___ v________ t__________________
N-ṅ-a- e-t- v-ṭ-t-y-l t-ṅ-i-i-u-k-ṟ-r-a-?
-----------------------------------------
Nīṅkaḷ enta viṭutiyil taṅkiyirukkiṟīrkaḷ?
Bạn ở khách sạn nào vậy?
நீங்கள் எந்த விடுதியில் தங்கியிருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ enta viṭutiyil taṅkiyirukkiṟīrkaḷ?
Bạn ở đây bao lâu rồi?
ந--்க-்-----ு---்தன---ால--க--ர--்-ி----க--?
நீ___ இ__ எ___ கா___ இ________
ந-ங-க-் இ-்-ு எ-்-ன- க-ல-ா- இ-ு-்-ி-ீ-்-ள-?
-------------------------------------------
நீங்கள் இங்கு எத்தனை காலமாக இருக்கிறீர்கள்?
0
Nīṅ--ḷ iṅku --t-----kā--m----ir-k-i--rkaḷ?
N_____ i___ e______ k_______ i____________
N-ṅ-a- i-k- e-t-ṉ-i k-l-m-k- i-u-k-ṟ-r-a-?
------------------------------------------
Nīṅkaḷ iṅku ettaṉai kālamāka irukkiṟīrkaḷ?
Bạn ở đây bao lâu rồi?
நீங்கள் இங்கு எத்தனை காலமாக இருக்கிறீர்கள்?
Nīṅkaḷ iṅku ettaṉai kālamāka irukkiṟīrkaḷ?
Bạn ở bao lâu?
நீ-்க-் ---கு -ன-னு-- -த---ை-தின----்-----ு-ீர்-ள-?
நீ___ இ__ இ___ எ___ தி____ த_______
ந-ங-க-் இ-்-ு இ-்-ு-் எ-்-ன- த-ன-்-ள- த-்-ு-ீ-்-ள-?
---------------------------------------------------
நீங்கள் இங்கு இன்னும் எத்தனை தினங்கள் தங்குவீர்கள்?
0
N-ṅ--- iṅ-u--ṉṉ---e-taṉa---iṉ--ka--ta--u--r-a-?
N_____ i___ i____ e______ t_______ t___________
N-ṅ-a- i-k- i-ṉ-m e-t-ṉ-i t-ṉ-ṅ-a- t-ṅ-u-ī-k-ḷ-
-----------------------------------------------
Nīṅkaḷ iṅku iṉṉum ettaṉai tiṉaṅkaḷ taṅkuvīrkaḷ?
Bạn ở bao lâu?
நீங்கள் இங்கு இன்னும் எத்தனை தினங்கள் தங்குவீர்கள்?
Nīṅkaḷ iṅku iṉṉum ettaṉai tiṉaṅkaḷ taṅkuvīrkaḷ?
Bạn có thích ở đây không?
உ---ளு--க---ந்த -ட-்---ட-த-த--ுக்கி-த-?
உ_____ இ__ இ__ பி_________
உ-்-ள-க-க- இ-்- இ-ம- ப-ட-த-த-ர-க-க-ற-ா-
---------------------------------------
உங்களுக்கு இந்த இடம் பிடித்திருக்கிறதா?
0
Uṅ--ḷ-k---int-----m p--itt-ruk------?
U________ i___ i___ p________________
U-k-ḷ-k-u i-t- i-a- p-ṭ-t-i-u-k-ṟ-t-?
-------------------------------------
Uṅkaḷukku inta iṭam piṭittirukkiṟatā?
Bạn có thích ở đây không?
உங்களுக்கு இந்த இடம் பிடித்திருக்கிறதா?
Uṅkaḷukku inta iṭam piṭittirukkiṟatā?
Bạn đi du lịch ở đây à?
ந-ங--------கு-வி-ும----ில்-----ு-்---்க--?
நீ___ இ__ வி_____ வ________
ந-ங-க-் இ-்-ு வ-ட-ம-ற-ய-ல- வ-்-ு-்-ீ-்-ள-?
------------------------------------------
நீங்கள் இங்கு விடுமுறையில் வந்துள்ளீர்களா?
0
Nīṅ-a-----u---ṭ---ṟa--il-----uḷ---k---?
N_____ i___ v___________ v_____________
N-ṅ-a- i-k- v-ṭ-m-ṟ-i-i- v-n-u-ḷ-r-a-ā-
---------------------------------------
Nīṅkaḷ iṅku viṭumuṟaiyil vantuḷḷīrkaḷā?
Bạn đi du lịch ở đây à?
நீங்கள் இங்கு விடுமுறையில் வந்துள்ளீர்களா?
Nīṅkaḷ iṅku viṭumuṟaiyil vantuḷḷīrkaḷā?
Bạn hãy đến thăm tôi đi!
மு--ந்தா-் என--ை வ-்---ச--த------ள-.
மு____ எ__ வ__ ச_______
ம-ட-ந-த-ல- எ-்-ை வ-்-ு ச-்-ி-ு-்-ள-.
------------------------------------
முடிந்தால் என்னை வந்து சந்தியுங்கள்.
0
Muṭ-------ṉ-a----ntu-c---iyuṅka-.
M_______ e____ v____ c___________
M-ṭ-n-ā- e-ṉ-i v-n-u c-n-i-u-k-ḷ-
---------------------------------
Muṭintāl eṉṉai vantu cantiyuṅkaḷ.
Bạn hãy đến thăm tôi đi!
முடிந்தால் என்னை வந்து சந்தியுங்கள்.
Muṭintāl eṉṉai vantu cantiyuṅkaḷ.
Đây là địa chỉ của tôi.
இது--ன்ன--ைய ம-க-ரி.
இ_ எ____ மு____
இ-ு எ-்-ு-ை- ம-க-ர-.
--------------------
இது என்னுடைய முகவரி.
0
Itu eṉṉu---y--mu-a-a--.
I__ e________ m________
I-u e-ṉ-ṭ-i-a m-k-v-r-.
-----------------------
Itu eṉṉuṭaiya mukavari.
Đây là địa chỉ của tôi.
இது என்னுடைய முகவரி.
Itu eṉṉuṭaiya mukavari.
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
ந-ம- -ா---சந---ப்-ோம-?
நா_ நா_ ச______
ந-ம- ந-ள- ச-்-ி-்-ோ-ா-
----------------------
நாம் நாளை சந்திப்போமா?
0
N-- n-ḷai-can--pp--ā?
N__ n____ c__________
N-m n-ḷ-i c-n-i-p-m-?
---------------------
Nām nāḷai cantippōmā?
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
நாம் நாளை சந்திப்போமா?
Nām nāḷai cantippōmā?
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
ம-்-ிக-க-ும----ன்------ம--வ--ு-த---ட---்ட-ள-ள-ன-.
ம_________ மு___ வே_ தி_________
ம-்-ி-்-வ-ம-!-ா-் ம-ன-ன-ே வ-ற- த-ட-ட-ி-்-ு-்-ே-்-
-------------------------------------------------
மன்னிக்கவும்!நான் முன்னமே வேறு திட்டமிட்டுள்ளேன்.
0
M--ṉ-k--vum--Nāṉ -uṉṉ-mē-vē-u --ṭ---iṭṭ-ḷ-ēṉ.
M___________ N__ m______ v___ t______________
M-ṉ-i-k-v-m- N-ṉ m-ṉ-a-ē v-ṟ- t-ṭ-a-i-ṭ-ḷ-ē-.
---------------------------------------------
Maṉṉikkavum! Nāṉ muṉṉamē vēṟu tiṭṭamiṭṭuḷḷēṉ.
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
மன்னிக்கவும்!நான் முன்னமே வேறு திட்டமிட்டுள்ளேன்.
Maṉṉikkavum! Nāṉ muṉṉamē vēṟu tiṭṭamiṭṭuḷḷēṉ.
Tạm biệt!
பார-க-----்!
பா______
ப-ர-க-க-ா-்-
------------
பார்க்கலாம்!
0
Pārk---ām!
P_________
P-r-k-l-m-
----------
Pārkkalām!
Tạm biệt!
பார்க்கலாம்!
Pārkkalām!
Hẹn gặp lại nhé!
ப--- வர--ி--ன்.
போ_ வ_____
ப-ய- வ-ு-ி-ே-்-
---------------
போய் வருகிறேன்.
0
Pōy--a-u-iṟ-ṉ.
P__ v_________
P-y v-r-k-ṟ-ṉ-
--------------
Pōy varukiṟēṉ.
Hẹn gặp lại nhé!
போய் வருகிறேன்.
Pōy varukiṟēṉ.
Hẹn sớm gặp lại nhé!
விர-வி-் சந்--ப---ம-.
வி___ ச______
வ-ர-வ-ல- ச-்-ி-்-ோ-்-
---------------------
விரைவில் சந்திப்போம்.
0
V-ra-vi--c--t---ōm.
V_______ c_________
V-r-i-i- c-n-i-p-m-
-------------------
Viraivil cantippōm.
Hẹn sớm gặp lại nhé!
விரைவில் சந்திப்போம்.
Viraivil cantippōm.