Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
தொலை-்காட--ி-ஓ----க-ண-ட----ுப---ன----அவ-்------ிவ-ட-டா-்.
தொ_____ ஓ_____ இ_____ அ__ தூ_______
த-ல-க-க-ட-ச- ஓ-ி-்-ொ-்-ு இ-ு-்-ி-ு-் அ-ன- த-ங-க-வ-ட-ட-ன-.
---------------------------------------------------------
தொலைக்காட்சி ஓடிக்கொண்டு இருப்பினும் அவன் தூங்கிவிட்டான்.
0
to---k----i --i-k---u-iru--i--- avaṉ-tūṅk---ṭ--ṉ.
t__________ ō________ i________ a___ t___________
t-l-i-k-ṭ-i ō-i-k-ṇ-u i-u-p-ṉ-m a-a- t-ṅ-i-i-ṭ-ṉ-
-------------------------------------------------
tolaikkāṭci ōṭikkoṇṭu iruppiṉum avaṉ tūṅkiviṭṭāṉ.
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
தொலைக்காட்சி ஓடிக்கொண்டு இருப்பினும் அவன் தூங்கிவிட்டான்.
tolaikkāṭci ōṭikkoṇṭu iruppiṉum avaṉ tūṅkiviṭṭāṉ.
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
ம--வு---நே-ம் ---ப-ன-னரு-----ன--------ே -ர-ந்த--்.
மி___ நே__ ஆ_ பி____ அ__ அ___ இ_____
ம-க-ு-் ந-ர-் ஆ- ப-ன-ன-ு-் அ-ன- அ-்-ே-ே இ-ு-்-ா-்-
--------------------------------------------------
மிகவும் நேரம் ஆன பின்னரும் அவன் அங்கேயே இருந்தான்.
0
M-k-v-- nē--m ā-- p-ṉṉ-r-- --aṉ-a-kēy- -----āṉ.
M______ n____ ā__ p_______ a___ a_____ i_______
M-k-v-m n-r-m ā-a p-ṉ-a-u- a-a- a-k-y- i-u-t-ṉ-
-----------------------------------------------
Mikavum nēram āṉa piṉṉarum avaṉ aṅkēyē iruntāṉ.
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
மிகவும் நேரம் ஆன பின்னரும் அவன் அங்கேயே இருந்தான்.
Mikavum nēram āṉa piṉṉarum avaṉ aṅkēyē iruntāṉ.
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
ந---கள்--ந்த---- தி-்-ம--்-ிர-ந----ோத-ல-ம--அவன--வ--ி-்லை.
நா___ ச____ தி________ போ___ அ__ வ_____
ந-ங-க-் ச-்-ி-்- த-ட-ட-ி-்-ி-ு-்- ப-த-ல-ம- அ-ன- வ-வ-ல-ல-.
---------------------------------------------------------
நாங்கள் சந்திக்க திட்டமிட்டிருந்த போதிலும் அவன் வரவில்லை.
0
N-ṅ-aḷ c--t-kk--t---am--ṭiru-t- -ō-ilu----aṉ---rav---a-.
N_____ c_______ t______________ p______ a___ v__________
N-ṅ-a- c-n-i-k- t-ṭ-a-i-ṭ-r-n-a p-t-l-m a-a- v-r-v-l-a-.
--------------------------------------------------------
Nāṅkaḷ cantikka tiṭṭamiṭṭirunta pōtilum avaṉ varavillai.
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
நாங்கள் சந்திக்க திட்டமிட்டிருந்த போதிலும் அவன் வரவில்லை.
Nāṅkaḷ cantikka tiṭṭamiṭṭirunta pōtilum avaṉ varavillai.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
த----்---்-- ஓடி---ொண--ு-இ-ு--தது.--ன--ு-் அ-ன்-த---க---ட்-ான்.
தொ_____ ஓ_____ இ_____ ஆ___ அ__ தூ_______
த-ல-க-க-ட-ச- ஓ-ி-்-ொ-்-ு இ-ு-்-த-. ஆ-ா-ு-் அ-ன- த-ங-க-வ-ட-ட-ன-.
---------------------------------------------------------------
தொலைக்காட்சி ஓடிக்கொண்டு இருந்தது. ஆனாலும் அவன் தூங்கிவிட்டான்.
0
Tola---āṭ------kkoṇṭu------------ṉ-l-- -v-ṉ ---k-v--ṭā-.
T__________ ō________ i________ Ā_____ a___ t___________
T-l-i-k-ṭ-i ō-i-k-ṇ-u i-u-t-t-. Ā-ā-u- a-a- t-ṅ-i-i-ṭ-ṉ-
--------------------------------------------------------
Tolaikkāṭci ōṭikkoṇṭu iruntatu. Āṉālum avaṉ tūṅkiviṭṭāṉ.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
தொலைக்காட்சி ஓடிக்கொண்டு இருந்தது. ஆனாலும் அவன் தூங்கிவிட்டான்.
Tolaikkāṭci ōṭikkoṇṭu iruntatu. Āṉālum avaṉ tūṅkiviṭṭāṉ.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
ம---ும----ர---ஆக- இ-ுந-தத-- ஆன----- -வன- அ--க-----ர---தான்.
மி___ நே__ ஆ_ இ_____ ஆ___ அ__ அ___ இ_____
ம-க-ு-் ந-ர-் ஆ-ி இ-ு-்-த-. ஆ-ா-ு-் அ-ன- அ-்-ே-ே இ-ு-்-ா-்-
-----------------------------------------------------------
மிகவும் நேரம் ஆகி இருந்தது. ஆனாலும் அவன் அங்கேயே இருந்தான்.
0
M--a--- n---m---- i-un-a-u--Ā--l-m --a--a-k--ē-i-----ṉ.
M______ n____ ā__ i________ Ā_____ a___ a_____ i_______
M-k-v-m n-r-m ā-i i-u-t-t-. Ā-ā-u- a-a- a-k-y- i-u-t-ṉ-
-------------------------------------------------------
Mikavum nēram āki iruntatu. Āṉālum avaṉ aṅkēyē iruntāṉ.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
மிகவும் நேரம் ஆகி இருந்தது. ஆனாலும் அவன் அங்கேயே இருந்தான்.
Mikavum nēram āki iruntatu. Āṉālum avaṉ aṅkēyē iruntāṉ.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
ந-ங--ள்-ச-்த-க-க -ி--டமிட-ட--ுந்தோ---ஆ-------அவ-- வ--ில---.
நா___ ச____ தி______________ அ__ வ_____
ந-ங-க-் ச-்-ி-்- த-ட-ட-ி-்-ி-ு-்-ோ-்-ஆ-ா-ு-் அ-ன- வ-வ-ல-ல-.
-----------------------------------------------------------
நாங்கள் சந்திக்க திட்டமிட்டிருந்தோம்.ஆனாலும் அவன் வரவில்லை.
0
N--kaḷ-cantik-a-t------ṭṭ--u---m-Āṉ---m----- --r---llai.
N_____ c_______ t______________________ a___ v__________
N-ṅ-a- c-n-i-k- t-ṭ-a-i-ṭ-r-n-ō-.-ṉ-l-m a-a- v-r-v-l-a-.
--------------------------------------------------------
Nāṅkaḷ cantikka tiṭṭamiṭṭiruntōm.Āṉālum avaṉ varavillai.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
நாங்கள் சந்திக்க திட்டமிட்டிருந்தோம்.ஆனாலும் அவன் வரவில்லை.
Nāṅkaḷ cantikka tiṭṭamiṭṭiruntōm.Āṉālum avaṉ varavillai.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
அவ-ிட-்-ல-ஸ-ன்ஸ- இல்லா--ப---லும்,-அவ-- வண-டி ஓட்ட-கி-ா--.
அ____ லை___ இ___ போ____ அ__ வ__ ஓ______
அ-ன-ட-் ல-ஸ-ன-ஸ- இ-்-ா- ப-த-ல-ம-, அ-ன- வ-்-ி ஓ-்-ு-ி-ா-்-
---------------------------------------------------------
அவனிடம் லைஸென்ஸ் இல்லாத போதிலும், அவன் வண்டி ஓட்டுகிறான்.
0
Ava---a- l-iseṉ---llāt- p----um,-av-- -aṇṭ-----u-iṟ--.
A_______ l______ i_____ p_______ a___ v____ ō_________
A-a-i-a- l-i-e-s i-l-t- p-t-l-m- a-a- v-ṇ-i ō-ṭ-k-ṟ-ṉ-
------------------------------------------------------
Avaṉiṭam laiseṉs illāta pōtilum, avaṉ vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
அவனிடம் லைஸென்ஸ் இல்லாத போதிலும், அவன் வண்டி ஓட்டுகிறான்.
Avaṉiṭam laiseṉs illāta pōtilum, avaṉ vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
சா-- --ு--குவ--- இ---்-ினு--,அ-ன------ா-வே வண--ி-ஓட-ட--ிற--்.
சா_ வ______ இ_________ வே____ வ__ ஓ______
ச-ல- வ-ு-்-ு-த-க இ-ு-்-ி-ு-்-அ-ன- வ-க-ா-வ- வ-்-ி ஓ-்-ு-ி-ா-்-
-------------------------------------------------------------
சாலை வழுக்குவதாக இருப்பினும்,அவன் வேகமாகவே வண்டி ஓட்டுகிறான்.
0
Cā-a----ḻ-k---at-k- i---p---m,-v-- vē-am--av- ---ṭ-----uk----.
C____ v____________ i_____________ v_________ v____ ō_________
C-l-i v-ḻ-k-u-a-ā-a i-u-p-ṉ-m-a-a- v-k-m-k-v- v-ṇ-i ō-ṭ-k-ṟ-ṉ-
--------------------------------------------------------------
Cālai vaḻukkuvatāka iruppiṉum,avaṉ vēkamākavē vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
சாலை வழுக்குவதாக இருப்பினும்,அவன் வேகமாகவே வண்டி ஓட்டுகிறான்.
Cālai vaḻukkuvatāka iruppiṉum,avaṉ vēkamākavē vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
குட-ப-த---ல- இர-ப்பி-ும-,அவன்--ன் ச-க்-----ஓ--டுக--ா--.
கு_____ இ_________ த_ சை___ ஓ______
க-ட-ப-த-ய-ல- இ-ு-்-ி-ு-்-அ-ன- த-் ச-க-க-ள- ஓ-்-ு-ி-ா-்-
-------------------------------------------------------
குடிபோதையில் இருப்பினும்,அவன் தன் சைக்கிளை ஓட்டுகிறான்.
0
Kuṭip---iyi- --up--ṉ-m---aṉ -a- --i--i-a---ṭ--k--āṉ.
K___________ i_____________ t__ c________ ō_________
K-ṭ-p-t-i-i- i-u-p-ṉ-m-a-a- t-ṉ c-i-k-ḷ-i ō-ṭ-k-ṟ-ṉ-
----------------------------------------------------
Kuṭipōtaiyil iruppiṉum,avaṉ taṉ caikkiḷai ōṭṭukiṟāṉ.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
குடிபோதையில் இருப்பினும்,அவன் தன் சைக்கிளை ஓட்டுகிறான்.
Kuṭipōtaiyil iruppiṉum,avaṉ taṉ caikkiḷai ōṭṭukiṟāṉ.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
அவ--ட---ல---ன்---இல--ா----இ---்த-ம்,-அவன்---்-- -ட்டுக-ற-ன்.
அ____ லை___ இ____ இ_____ அ__ வ__ ஓ______
அ-ன-ட-் ல-ஸ-ன-ஸ- இ-்-ா-ல- இ-ு-்-ு-்- அ-ன- வ-்-ி ஓ-்-ு-ி-ா-்-
------------------------------------------------------------
அவனிடம் லைஸென்ஸ் இல்லாமல் இருந்தும், அவன் வண்டி ஓட்டுகிறான்.
0
Avaṉ---- la------il--mal--run---- av-ṉ --ṇṭ- ō-ṭuki---.
A_______ l______ i______ i_______ a___ v____ ō_________
A-a-i-a- l-i-e-s i-l-m-l i-u-t-m- a-a- v-ṇ-i ō-ṭ-k-ṟ-ṉ-
-------------------------------------------------------
Avaṉiṭam laiseṉs illāmal iruntum, avaṉ vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
அவனிடம் லைஸென்ஸ் இல்லாமல் இருந்தும், அவன் வண்டி ஓட்டுகிறான்.
Avaṉiṭam laiseṉs illāmal iruntum, avaṉ vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
சால--வழுக்-ுக----க இரு----னும--அவ-- --க-ா- -ண்-ி --்-ு---ா--.
சா_ வ_______ இ_________ வே___ வ__ ஓ______
ச-ல- வ-ு-்-ு-ி-த-க இ-ு-்-ி-ு-்-அ-ன- வ-க-ா- வ-்-ி ஓ-்-ு-ி-ா-்-
-------------------------------------------------------------
சாலை வழுக்குகிறதாக இருப்பினும்,அவன் வேகமாக வண்டி ஓட்டுகிறான்.
0
C-l----a-u-k---ṟa--k- -ru-p-ṉu--ava--v---māka--a-ṭ--ōṭṭ---ṟ-ṉ.
C____ v______________ i_____________ v_______ v____ ō_________
C-l-i v-ḻ-k-u-i-a-ā-a i-u-p-ṉ-m-a-a- v-k-m-k- v-ṇ-i ō-ṭ-k-ṟ-ṉ-
--------------------------------------------------------------
Cālai vaḻukkukiṟatāka iruppiṉum,avaṉ vēkamāka vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
சாலை வழுக்குகிறதாக இருப்பினும்,அவன் வேகமாக வண்டி ஓட்டுகிறான்.
Cālai vaḻukkukiṟatāka iruppiṉum,avaṉ vēkamāka vaṇṭi ōṭṭukiṟāṉ.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
க-டி---ை--ல- இ----- -ோ---ும-- ---்--ன- ----கி-- ஓட்ட----ான-.
கு_____ இ___ போ____ அ__ த_ சை___ ஓ______
க-ட-ப-த-ய-ல- இ-ு-்- ப-த-ல-ம-, அ-ன- த-் ச-க-க-ள- ஓ-்-ு-ி-ா-்-
------------------------------------------------------------
குடிபோதையில் இருந்த போதிலும், அவன் தன் சைக்கிளை ஓட்டுகிறான்.
0
Ku--------i--irun-a--ō-ilum,-a-a----ṉ c---k--ai-ō-ṭ---ṟāṉ.
K___________ i_____ p_______ a___ t__ c________ ō_________
K-ṭ-p-t-i-i- i-u-t- p-t-l-m- a-a- t-ṉ c-i-k-ḷ-i ō-ṭ-k-ṟ-ṉ-
----------------------------------------------------------
Kuṭipōtaiyil irunta pōtilum, avaṉ taṉ caikkiḷai ōṭṭukiṟāṉ.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
குடிபோதையில் இருந்த போதிலும், அவன் தன் சைக்கிளை ஓட்டுகிறான்.
Kuṭipōtaiyil irunta pōtilum, avaṉ taṉ caikkiḷai ōṭṭukiṟāṉ.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
க--ேஜி-்--டி-்த--ி-்ன-ும்----ு-்-ு--ே-ை -ி---்--ி--ல-.
கா___ ப___ பி____ அ____ வே_ கி_______
க-ல-ஜ-ல- ப-ி-்- ப-ன-ன-ு-் அ-ள-க-க- வ-ல- க-ட-க-க-ி-்-ை-
------------------------------------------------------
காலேஜில் படித்த பின்னரும் அவளுக்கு வேலை கிடைக்கவில்லை.
0
Kālē--- --ṭitt- p--ṉa-um--va-u--u vē-a-----ai---v--l-i.
K______ p______ p_______ a_______ v____ k______________
K-l-j-l p-ṭ-t-a p-ṉ-a-u- a-a-u-k- v-l-i k-ṭ-i-k-v-l-a-.
-------------------------------------------------------
Kālējil paṭitta piṉṉarum avaḷukku vēlai kiṭaikkavillai.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
காலேஜில் படித்த பின்னரும் அவளுக்கு வேலை கிடைக்கவில்லை.
Kālējil paṭitta piṉṉarum avaḷukku vēlai kiṭaikkavillai.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
அவ------ய-டன் -ருந-- --த----்,ம-----ுவ--ட-்--ெல்-தில்ல-.
அ__ வ____ இ___ போ____________ செ______
அ-ள- வ-ி-ு-ன- இ-ு-்- ப-த-ல-ம-,-ர-த-த-வ-ி-ம- ச-ல-வ-ி-்-ை-
--------------------------------------------------------
அவள் வலியுடன் இருந்த போதிலும்,மருத்துவரிடம் செல்வதில்லை.
0
Av-ḷ-val-yu--- i--nt- -ō-i--m---r-tt-v--i-am ----a-il---.
A___ v________ i_____ p_____________________ c___________
A-a- v-l-y-ṭ-ṉ i-u-t- p-t-l-m-m-r-t-u-a-i-a- c-l-a-i-l-i-
---------------------------------------------------------
Avaḷ valiyuṭaṉ irunta pōtilum,maruttuvariṭam celvatillai.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
அவள் வலியுடன் இருந்த போதிலும்,மருத்துவரிடம் செல்வதில்லை.
Avaḷ valiyuṭaṉ irunta pōtilum,maruttuvariṭam celvatillai.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
அ--ி-ம் -ணம்--ல---த--ோ-ி-ும்,-அ----வ--டி---ங்-ு--ற---.
அ____ ப__ இ___ போ____ அ__ வ__ வா______
அ-ள-ட-் ப-ம- இ-்-ா- ப-த-ல-ம-, அ-ள- வ-்-ி வ-ங-க-க-ற-ள-.
------------------------------------------------------
அவளிடம் பணம் இல்லாத போதிலும், அவள் வண்டி வாங்குகிறாள்.
0
A--ḷiṭam-p-ṇam-illāt- pōti--m- av-ḷ--aṇ-i -ā--u----ḷ.
A_______ p____ i_____ p_______ a___ v____ v__________
A-a-i-a- p-ṇ-m i-l-t- p-t-l-m- a-a- v-ṇ-i v-ṅ-u-i-ā-.
-----------------------------------------------------
Avaḷiṭam paṇam illāta pōtilum, avaḷ vaṇṭi vāṅkukiṟāḷ.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
அவளிடம் பணம் இல்லாத போதிலும், அவள் வண்டி வாங்குகிறாள்.
Avaḷiṭam paṇam illāta pōtilum, avaḷ vaṇṭi vāṅkukiṟāḷ.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
அ--- --ல-ஜ--் ப---்தாள்----ா---்-அ-ளு--க- வ-லை-க-ட--்-வ--்-ை.
அ__ கா___ ப____ .____ அ____ வே_ கி_______
அ-ள- க-ல-ஜ-ல- ப-ி-்-ா-் .-ன-ல-ம- அ-ள-க-க- வ-ல- க-ட-க-க-ி-்-ை-
-------------------------------------------------------------
அவள் காலேஜில் படித்தாள் .ஆனாலும் அவளுக்கு வேலை கிடைக்கவில்லை.
0
A--ḷ kā-ēj-- -a--t-āḷ---ālu-------kk- v-lai-ki-----av-l--i.
A___ k______ p______________ a_______ v____ k______________
A-a- k-l-j-l p-ṭ-t-ā-.-ṉ-l-m a-a-u-k- v-l-i k-ṭ-i-k-v-l-a-.
-----------------------------------------------------------
Avaḷ kālējil paṭittāḷ.Āṉālum avaḷukku vēlai kiṭaikkavillai.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
அவள் காலேஜில் படித்தாள் .ஆனாலும் அவளுக்கு வேலை கிடைக்கவில்லை.
Avaḷ kālējil paṭittāḷ.Āṉālum avaḷukku vēlai kiṭaikkavillai.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
அ--்-------ன--இ---்--ற-ள-.------லு-்--வ-- --ு-்துவர-டம---ெ-்-த---லை.
அ__ வ____ இ______ எ____ அ__ ம_______ செ______
அ-ள- வ-ி-ு-ன- இ-ு-்-ி-ா-்- எ-்-ா-ு-் அ-ள- ம-ு-்-ு-ர-ட-் ச-ல-வ-ி-்-ை-
--------------------------------------------------------------------
அவள் வலியுடன் இருக்கிறாள். என்றாலும் அவள் மருத்துவரிடம் செல்வதில்லை.
0
A-a--v--i---aṉ---uk-iṟ-ḷ- Eṉ----- a-a--ma-uttu-a--------lv----l--.
A___ v________ i_________ E______ a___ m_____________ c___________
A-a- v-l-y-ṭ-ṉ i-u-k-ṟ-ḷ- E-ṟ-l-m a-a- m-r-t-u-a-i-a- c-l-a-i-l-i-
------------------------------------------------------------------
Avaḷ valiyuṭaṉ irukkiṟāḷ. Eṉṟālum avaḷ maruttuvariṭam celvatillai.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
அவள் வலியுடன் இருக்கிறாள். என்றாலும் அவள் மருத்துவரிடம் செல்வதில்லை.
Avaḷ valiyuṭaṉ irukkiṟāḷ. Eṉṟālum avaḷ maruttuvariṭam celvatillai.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
அவள--ம் பணம----்--.என-றால--், அ-ள---ண-ட--வ--்குக-றாள்.
அ____ ப__ இ_________ அ__ வ__ வா______
அ-ள-ட-் ப-ம- இ-்-ை-எ-்-ா-ு-்- அ-ள- வ-்-ி வ-ங-க-க-ற-ள-.
------------------------------------------------------
அவளிடம் பணம் இல்லை.என்றாலும், அவள் வண்டி வாங்குகிறாள்.
0
Av-ḷi-a--------ill-i.---ā---,--vaḷ --ṇ---vā--uk---ḷ.
A_______ p____ i_____________ a___ v____ v__________
A-a-i-a- p-ṇ-m i-l-i-E-ṟ-l-m- a-a- v-ṇ-i v-ṅ-u-i-ā-.
----------------------------------------------------
Avaḷiṭam paṇam illai.Eṉṟālum, avaḷ vaṇṭi vāṅkukiṟāḷ.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
அவளிடம் பணம் இல்லை.என்றாலும், அவள் வண்டி வாங்குகிறாள்.
Avaḷiṭam paṇam illai.Eṉṟālum, avaḷ vaṇṭi vāṅkukiṟāḷ.