Bài kiểm tra 22
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người em / anh trai |
broer
See hint
|
2. | Bây giờ là hai giờ. |
Dit twee-uur.
See hint
|
3. | Mây màu xám. |
Die wolke grys.
See hint
|
4. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
Hier is messe, vurke en lepels.
See hint
|
5. | Bạn có thấy con sông ở đó không? |
Sien jy rivier daar anderkant?
See hint
|
6. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
met konfyt en heuning?
See hint
|
7. | Anh ấy bơi. |
swem.
See hint
|
8. | Toà nhà này xây bao lâu rồi? |
oud is die gebou?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt ván. |
sou graag wou waterski.
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim. |
soek ’n fotowinkel om ’n rol film te koop.
See hint
|