Bài kiểm tra 22
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
Lo , pero ya tengo otros planes
See hint
|
| 2. | Tôi uống cà phê. |
Yo bebo
See hint
|
| 3. | Trẻ con lau xe đạp. |
Los niños limpian las
See hint
|
| 4. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Me ir al aeropuerto
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
Lo usted con pasta / fideos?
See hint
|
| 6. | Bạn có vé xe không? |
usted billete?
See hint
|
| 7. | Ai đã xây dựng toà nhà này? |
Quién construyó este ?
See hint
|
| 8. | Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
Yo voy a un club
See hint
|
| 9. | Siêu thị ở ngay phía trước. |
El supermercado está enfrente
See hint
|
| 10. | Học sinh viết một số câu. |
Los escriben algunas oraciones
See hint
|