Bài kiểm tra 22
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 01, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người em / anh trai | |
2. | Bây giờ là hai giờ. |
година.
See hint
|
3. | Mây màu xám. |
Хмара .
See hint
|
4. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
ножі, виделки і ложки.
See hint
|
5. | Bạn có thấy con sông ở đó không? |
Бачиш там ?
See hint
|
6. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
Булочку з і медом?
See hint
|
7. | Anh ấy bơi. |
Він .
See hint
|
8. | Toà nhà này xây bao lâu rồi? |
Скільки років будівлі?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt ván. |
Я охоче покатався / покаталася на водних лижах.
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim. |
Я шукаю фотомагазин, купити плівку.
See hint
|