Bài kiểm tra 22
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
mě to, ale už mám v plánu něco jiného
See hint
|
| 2. | Tôi uống cà phê. |
Piju / kafe
See hint
|
| 3. | Trẻ con lau xe đạp. |
Děti kola
See hint
|
| 4. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Chci na letiště
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
to s těstovinama?
See hint
|
| 6. | Bạn có vé xe không? |
Máte ?
See hint
|
| 7. | Ai đã xây dựng toà nhà này? |
Kdo tu budovu ?
See hint
|
| 8. | Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
Jsem členem sportovního
See hint
|
| 9. | Siêu thị ở ngay phía trước. |
Supermarket je před námi
See hint
|
| 10. | Học sinh viết một số câu. |
Studenti napíší vět
See hint
|