Bài kiểm tra 22
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 22, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người em / anh trai | |
2. | Bây giờ là hai giờ. |
Цяпер другая .
See hint
|
3. | Mây màu xám. |
шэрая.
See hint
|
4. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
Вось нажы, відэльцы лыжкі.
See hint
|
5. | Bạn có thấy con sông ở đó không? |
Ты бачыш раку?
See hint
|
6. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
з павідлам і мёдам?
See hint
|
7. | Anh ấy bơi. |
плыве.
See hint
|
8. | Toà nhà này xây bao lâu rồi? |
гадоў будынку?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt ván. |
Я ахвотна пакатаўся / пакаталася на водных лыжах.
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim. |
Я шукаю краму фотатавараў, купіць плёнку.
See hint
|