Bài kiểm tra 12
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 06, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi ở đây. |
እኛ እዚህ
See hint
|
2. | Năm. Người thứ năm. |
– አምስተኛ
See hint
|
3. | Họ không thích đi đâu? |
የት አይፈልጉም?
See hint
|
4. | Cốc chén đâu rồi? |
ብርጭቆዎች ናቸው
See hint
|
5. | Trong thành phố có gì để xem không? |
ውስጥ ምን የሚታይ አለ?
See hint
|
6. | Tôi muốn một món khai vị. |
የምግብ ፍላጎት ማነሳሻ
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
የመጨረሻው የምድር ባቡር መቼ ነው ?
See hint
|
8. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
የአራዊት ማእከሉ እረቡ ክፍት ነው?
See hint
|
9. | Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. |
፤ ጥርስ ብሩሽ እና የጥርስ ሳሙና ያስፈልጉሃል/ሻል።
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá. |
እኛ ለመግዛት የእስፖርት ሱቅ እየፈለግን ነው።
See hint
|