Bài kiểm tra 12
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 10, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi ở đây. |
在 这里
See hint
|
2. | Năm. Người thứ năm. |
五,
See hint
|
3. | Họ không thích đi đâu? |
他们 不 喜欢 哪儿 ?
See hint
|
4. | Cốc chén đâu rồi? |
玻璃杯 ?
See hint
|
5. | Trong thành phố có gì để xem không? |
城市里 有 什么 景点儿 可以 参观
See hint
|
6. | Tôi muốn một món khai vị. |
要 一个 前餐
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
最后一班 什么 时候 开 ?
See hint
|
8. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
星期三 开放 吗
See hint
|
9. | Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. |
你 需要 一个 梳子 牙刷 和 牙膏
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá. |
我们 找 一家 体育用品 商店 买 足球
See hint
|