Bài kiểm tra 12
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
شما از امریکا
See hint
|
| 2. | Tôi ở nhà. |
من امروز در خانه هستم
See hint
|
| 3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
ما به اتاق میرویم
See hint
|
| 4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
متاسفم، من فردا وقت ندارم
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
یک لیوان شراب قرمز
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
یک بلیط چند است؟
See hint
|
| 7. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
پنج شنبهها باز است؟
See hint
|
| 8. | Có thể thuê một ván lướt sóng không? |
آیا میشود تخته موج کرایه کرد؟
See hint
|
| 9. | Tôi không ăn trứng. |
من مرغ نمیخورم
See hint
|
| 10. | Siêu thị đã đóng cửa rồi. |
از قبل بسته است
See hint
|