Bài kiểm tra 12
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi ở đây. |
Wir hier.
See hint
|
2. | Năm. Người thứ năm. |
. Der Fünfte.
See hint
|
3. | Họ không thích đi đâu? |
gehen sie nicht gern?
See hint
|
4. | Cốc chén đâu rồi? |
sind die Gläser?
See hint
|
5. | Trong thành phố có gì để xem không? |
Was gibt in der Stadt zu sehen?
See hint
|
6. | Tôi muốn một món khai vị. |
möchte eine Vorspeise.
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
Wann fährt letzte U-Bahn?
See hint
|
8. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
Hat der mittwochs geöffnet?
See hint
|
9. | Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. |
Du brauchst Kamm, eine Zahnbürste und Zahnpasta.
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá. |
Wir suchen Sportgeschäft, um einen Fußball zu kaufen.
See hint
|