Bài kiểm tra 12
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
Veniţi din ?
See hint
|
| 2. | Tôi ở nhà. |
rămân acasă
See hint
|
| 3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
Noi în camera de zi
See hint
|
| 4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
Îmi rău, dar mâine nu pot eu
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
Aş dori un pahar cu vin
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
Cât costă un bilet de ?
See hint
|
| 7. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
Este deschis joia?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê một ván lướt sóng không? |
Se poate aici un surf?
See hint
|
| 9. | Tôi không ăn trứng. |
Eu nu mănânc
See hint
|
| 10. | Siêu thị đã đóng cửa rồi. |
este deja închis
See hint
|