Bài kiểm tra 12
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 12, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi ở đây. |
ఇక్కడ ఉన్నాము
See hint
|
2. | Năm. Người thứ năm. |
. ఐదవది
See hint
|
3. | Họ không thích đi đâu? |
వాళ్ళకి ఎక్కడకి వెళ్ళడం ?
See hint
|
4. | Cốc chén đâu rồi? |
ఎక్కడ ఉన్నాయి?
See hint
|
5. | Trong thành phố có gì để xem không? |
చూడవలసినవి ఏవి?
See hint
|
6. | Tôi muốn một món khai vị. |
నాకు ఒక కావాలి
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
ఆఖరి ట్రైన్ ఉంది?
See hint
|
8. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
బుధవారాలు ప్రదర్శనశాల తెరిచి ఉంటుందా?
See hint
|
9. | Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. |
దువ్వెన, ఒక టూత్ బ్రష్ మరియు టూత్ పేస్ట్ కావాల్సివస్తాయి
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá. |
ఫుట్ బాల్ కొనుటకు నాకు ఆటవస్తువుల వెళ్ళాలని ఉంది
See hint
|