Bài kiểm tra 12
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
당신은 오셨어요?
See hint
|
| 2. | Tôi ở nhà. |
저는 오늘 집에
See hint
|
| 3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
우리는 가고 있어요
See hint
|
| 4. | Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. |
, 저는 내일 안 돼요
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. |
레드 와인 한 잔을
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
표 한장이 ?
See hint
|
| 7. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
목요일마다 열어요?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê một ván lướt sóng không? |
서핑보드를 빌릴 수 ?
See hint
|
| 9. | Tôi không ăn trứng. |
나는 계란을 먹지
See hint
|
| 10. | Siêu thị đã đóng cửa rồi. |
이미 문을 닫았습니다
See hint
|