Bài kiểm tra 37



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Nov 12, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở đây bao lâu rồi?
ያክል ጊዜ ቆዩ እዚህ?   See hint
2. Thứ hai
3. Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
እኔ ፖም እና አለኝ።   See hint
4. Tôi đang đọc quyển sách này.
አሁን ይሄንን መጽሃፍ ነው   See hint
5. Hai mươi bảy
ሰባት   See hint
6. Tôi thích ăn ngô / bắp.
መብላት እወዳለው።   See hint
7. Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
ወደ ባቡር ጣቢያው ለመሄድ ነው ዋጋው?   See hint
8. Ở đâu có chim cánh cụt?
ፔንጊዩኖች ናቸው?   See hint
9. Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động.
በኛ ከተማ ውስጥ የእግር ካስ ሜዳ አለ።   See hint
10. Tôi muốn học ở trường đại học.
ዩንቨርስቲ እፈልጋለው።   See hint