Bài kiểm tra 39



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jan 07, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn có thích ở đây không?
እንዴት አዚህ / ወደዉታል እዚህ?   See hint
2. Thứ tư
3. Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
እኔ የፍራፍሬ እሰራለው።   See hint
4. Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
ዝግጅት መሄድ ይወዳሉ?   See hint
5. Tôi đã đặt trước một phòng.
ክፍል በቅድሚያ አስይዤአለው።   See hint
6. Tôi thích ăn cà chua.
ቲማቲም እወዳለው።   See hint
7. Làm ơn đi thẳng.
ቀጥታ   See hint
8. Ở đâu có con tê giác?
አውራሪሶቹ የት   See hint
9. Ở trên vô tuyến có gì?
በቴሌቪዥን ምን ,   See hint
10. Tôi không kiếm được nhiều tiền.
አይከፈለኝም።   See hint