Bài kiểm tra 39
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn có thích ở đây không? |
Vă aici?
See hint
|
2. | Thứ tư | |
3. | Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. |
Eu fac salată de fructe.
See hint
|
4. | Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? |
Mergeţi cu la concert?
See hint
|
5. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
Am rezervat cameră.
See hint
|
6. | Tôi thích ăn cà chua. |
Eu mănânc plăcere roşii.
See hint
|
7. | Làm ơn đi thẳng. |
Vă rog înainte.
See hint
|
8. | Ở đâu có con tê giác? |
Unde rinocerii?
See hint
|
9. | Ở trên vô tuyến có gì? |
Ce este televizor?
See hint
|
10. | Tôi không kiếm được nhiều tiền. |
Nu mult.
See hint
|